Có 2 kết quả:
匹偶 pǐ ǒu ㄆㄧˇ ㄛㄨˇ • 匹耦 pǐ ǒu ㄆㄧˇ ㄛㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
a married couple
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 匹偶[pi3 ou3]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0